Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chỉ bảo


montrer; enseigner; instruire
Chỉ bảo điều nên làm
montrer ce qu'il faut faire
Chỉ bảo cách cư xử
enseigner la manière de se conduire
Chỉ bảo học trò
instruire les élèves



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.